Vật chất là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Vật chất là tất cả các đối tượng và chất có khối lượng, chiếm không gian và tồn tại dưới nhiều trạng thái như rắn, lỏng, khí và plasma. Nó bao gồm nguyên tử, phân tử và hạt cơ bản, đồng thời có thể tương tác với năng lượng, hình thành cấu trúc vũ trụ và sự sống.

Định nghĩa vật chất

Vật chất là tất cả các đối tượng và chất có khối lượng và chiếm không gian trong vũ trụ. Đây là khái niệm cơ bản trong vật lý và hóa học, dùng để mô tả mọi thứ có thể được đo lường, cảm nhận hoặc tác động trực tiếp trong thực nghiệm.

Vật chất tồn tại dưới nhiều trạng thái khác nhau như rắn, lỏng, khí và plasma, và có thể chuyển đổi giữa các trạng thái này tùy theo nhiệt độ, áp suất hoặc năng lượng cung cấp. Trong vật lý hiện đại, vật chất còn bao gồm các hạt cơ bản như electron, proton, neutron và các hạt sơ cấp hơn.

Vật chất không chỉ là thành phần cấu tạo vật lý mà còn là cơ sở của năng lượng theo thuyết tương đối của Einstein, trong đó vật chất và năng lượng có thể chuyển đổi cho nhau. Điều này mở rộng phạm vi hiểu biết về vật chất từ các vật thể hằng ngày đến các hiện tượng vũ trụ như năng lượng hạt nhân và năng lượng sao.

Phân loại vật chất

Vật chất có thể được phân loại dựa trên đặc tính vật lý, hóa học hoặc bản chất hạt. Phân loại cơ bản bao gồm:

  • Vật chất cổ điển: chất rắn, chất lỏng, chất khí
  • Vật chất plasma: trạng thái ion hóa cao, tồn tại trong các ngôi sao và đèn plasma
  • Vật chất tối: chưa quan sát trực tiếp nhưng ảnh hưởng đến lực hấp dẫn trong vũ trụ
  • Vật chất cơ bản: các hạt sơ cấp trong Mô hình Chuẩn như quark, lepton và boson

Mỗi loại vật chất có đặc trưng riêng về khối lượng, năng lượng, khả năng tương tác và vai trò trong vũ trụ. Ví dụ, vật chất cổ điển dễ quan sát và đo lường trực tiếp, trong khi vật chất tối chỉ được suy ra từ ảnh hưởng hấp dẫn lên thiên hà.

Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt cơ bản giữa các loại vật chất:

Loại vật chất Đặc điểm Ví dụ
Cổ điển Được đo lường trực tiếp, có khối lượng và thể tích xác định Nước, sắt, không khí
Plasma Ion hóa, dẫn điện tốt, thường xuất hiện ở nhiệt độ cao Mặt trời, đèn plasma
Vật chất tối Không phát ra ánh sáng, chỉ ảnh hưởng đến lực hấp dẫn Chưa xác định trực tiếp
Vật chất cơ bản Hạt sơ cấp cấu tạo nên proton, neutron, electron Quark, lepton, boson

Thành phần cơ bản của vật chất

Vật chất được cấu tạo từ nguyên tử, nguyên tử gồm hạt nhân (proton, neutron) và electron chuyển động xung quanh. Proton mang điện tích dương, neutron trung hòa, còn electron mang điện tích âm.

Cấu trúc nguyên tử và liên kết hóa học xác định các tính chất vật lý và hóa học của vật chất, từ độ cứng, nhiệt độ nóng chảy, mật độ đến khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt. Thí nghiệm vật lý và hóa học đã xác định rằng nguyên tử có thể liên kết với nhau tạo thành phân tử và các chất phức tạp.

Các hạt cơ bản hơn như quark và gluon tạo nên proton và neutron, nghiên cứu tại các phòng thí nghiệm như CERN giúp hiểu cơ chế tương tác hạt sơ cấp và cấu trúc vũ trụ ở mức cơ bản nhất. Sự hiểu biết về hạt cơ bản còn giúp phát triển công nghệ hạt nhân và vật lý lượng tử.

Trạng thái vật chất

Vật chất có thể tồn tại dưới nhiều trạng thái khác nhau, và chuyển đổi giữa các trạng thái dựa vào năng lượng và áp suất. Các trạng thái phổ biến bao gồm:

  • Rắn: có hình dạng và thể tích cố định
  • Lỏng: có thể chảy, có thể tích xác định nhưng hình dạng thay đổi
  • Khí: không có hình dạng và thể tích cố định, phân tán đồng đều trong không gian
  • Plasma: các hạt ion hóa, dẫn điện tốt, thường xuất hiện trong vật lý plasma và thiên văn học

Ngoài ra còn có các trạng thái đặc biệt ở nhiệt độ cực thấp, như Bose-Einstein condensate (BEC) và Fermionic condensate. Chúng chỉ tồn tại gần 0 K và có các tính chất lượng tử nổi bật, hữu ích trong nghiên cứu vật lý lý thuyết và ứng dụng công nghệ lượng tử.

Phương trình trạng thái cơ bản của khí lý tưởng mô tả mối quan hệ giữa áp suất, thể tích và nhiệt độ: PV=nRT PV = nRT

Trong đó PP là áp suất, VV là thể tích, nn là số mol, RR là hằng số khí và TT là nhiệt độ tuyệt đối. Phương trình này là cơ sở để tính toán các đặc tính vật lý của vật chất trong điều kiện lý tưởng.

Tính chất vật lý và hóa học

Vật chất có nhiều tính chất vật lý như khối lượng, thể tích, mật độ, nhiệt dung, nhiệt độ nóng chảy, dẫn điện và dẫn nhiệt. Các tính chất vật lý này giúp phân loại và dự đoán hành vi của vật chất dưới các điều kiện khác nhau.

Tính chất hóa học mô tả khả năng tương tác của vật chất với các chất khác, ví dụ như phản ứng oxi hóa, axit-bazơ, hay phản ứng tạo liên kết hóa học. Các nguyên tố hóa học và hợp chất được nghiên cứu chi tiết tại Periodic Table.

Bảng dưới đây minh họa một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của các nguyên tố:

Nguyên tố Khối lượng nguyên tử (u) Trạng thái Tính chất nổi bật
Hydrogen 1.008 Khí Phản ứng mạnh với oxy, dễ cháy
Carbon 12.011 Rắn Tạo hợp chất hữu cơ phong phú
Oxygen 15.999 Khí Hỗ trợ sự cháy, tham gia phản ứng hô hấp

Vật chất và năng lượng

Theo thuyết tương đối hẹp của Einstein, vật chất và năng lượng có thể chuyển đổi cho nhau theo phương trình:

E=mc2 E = mc^2

Trong đó EE là năng lượng, mm là khối lượng, và cc là tốc độ ánh sáng trong chân không. Phương trình này giải thích nguồn năng lượng khổng lồ trong phản ứng hạt nhân và các phản ứng nhiệt hạch trong sao.

Sự tương đương giữa vật chất và năng lượng cho phép hiểu hiện tượng vật lý ở quy mô vi hạt và vũ trụ học. Trong các thí nghiệm hạt nhân, một lượng nhỏ vật chất có thể giải phóng năng lượng cực lớn, tạo nền tảng cho năng lượng hạt nhân và nghiên cứu vật lý lượng tử.

Vật chất tối và vật chất chưa quan sát

Vật chất tối chiếm khoảng 27% tổng năng lượng vũ trụ nhưng không phát ra ánh sáng hoặc bức xạ điện từ. Sự tồn tại của vật chất tối được suy ra từ tác động lực hấp dẫn trên các thiên hà và cụm thiên hà.

Các nhà thiên văn học và vật lý hạt đang nghiên cứu các hạt giả thuyết như WIMP (Weakly Interacting Massive Particle) hoặc axion để giải thích bản chất của vật chất tối. Tham khảo thông tin từ CERN - Dark Matter.

Vật chất chưa quan sát trực tiếp khác (dark sector) có thể tồn tại và ảnh hưởng đến cấu trúc vũ trụ, giúp giải thích các hiện tượng thiên văn chưa được lý giải, ví dụ sự phân bố thiên hà và bức xạ nền vũ trụ.

Vai trò của vật chất trong vũ trụ

Vật chất là thành phần cơ bản tạo nên mọi vật thể trong vũ trụ từ hành tinh, sao, thiên hà đến sinh vật sống. Nó tương tác với năng lượng và lực tự nhiên để tạo ra các cấu trúc và hiện tượng vật lý, từ chuyển động thiên thể đến phản ứng hóa học.

Phân bố vật chất quyết định lực hấp dẫn, sự hình thành thiên hà, hành tinh và hệ mặt trời. Hiểu rõ bản chất vật chất giúp nghiên cứu vũ trụ học, vật lý hạt, năng lượng hạt nhân và các hiện tượng thiên văn.

Vật chất cũng là nền tảng cho mọi dạng sống, vì nguyên tử và phân tử tạo nên cấu trúc tế bào, protein, DNA và các hợp chất sinh học thiết yếu. Việc nghiên cứu vật chất ở mọi quy mô từ hạt cơ bản đến cấu trúc vĩ mô là then chốt để hiểu vũ trụ và sự sống.

Tài liệu tham khảo

  1. Tipler, P.A., & Mosca, G. (2007). Physics for Scientists and Engineers. W. H. Freeman.
  2. CERN. “Dark Matter.” https://home.cern/science/physics/dark-matter
  3. Halliday, D., Resnick, R., & Walker, J. (2013). Fundamentals of Physics. Wiley.
  4. Periodic Table. “Element Properties.” https://www.ptable.com/
  5. Einstein, A. (1905). “Does the Inertia of a Body Depend Upon Its Energy Content?” Annalen der Physik.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vật chất:

Đo Lường Các Tính Chất Đàn Hồi và Độ Bền Nội Tại của Graphene Dạng Đơn Lớp Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 321 Số 5887 - Trang 385-388 - 2008
Chúng tôi đã đo lường các đặc tính đàn hồi và độ bền phá vỡ nội tại của màng graphene dạng đơn lớp tự do bằng phương pháp nén nano trong kính hiển vi lực nguyên tử. Hành vi lực-chuyển vị được diễn giải theo khung phản ứng ứng suất-biến dạng đàn hồi phi tuyến và cho ra độ cứng đàn hồi bậc hai và bậc ba lần lượt là 340 newton trên mét (N m\n –1\n ...... hiện toàn bộ
#graphene #tính chất đàn hồi #độ bền phá vỡ #nén nano #kính hiển vi lực nguyên tử #ứng suất-biến dạng phi tuyến #mô đun Young #vật liệu nano #sức mạnh nội tại
Graphene và Oxit Graphene: Tổng hợp, Tính chất và Ứng dụng Dịch bởi AI
Advanced Materials - Tập 22 Số 35 - Trang 3906-3924 - 2010
Tóm tắtGraphene đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và khoa học vật liệu, cùng nhiều lĩnh vực khác. Sự quan tâm đến các tính chất vật lý đặc biệt, khả năng điều chỉnh hóa học và tiềm năng ứng dụng của graphene đã tạo ra hàng ngàn công trình nghiên cứu và một nhịp độ nghiên cứu đang gia tăng, làm cho việc đánh giá các nghiên cứu n...... hiện toàn bộ
#graphene #oxit graphene #tổng hợp #tính chất #ứng dụng #khoa học vật liệu #vật lý #hóa học #oxit graphit #huyền phù keo
CheckM: đánh giá chất lượng của bộ genome vi sinh vật được phục hồi từ các mẫu cô lập, tế bào đơn lẻ và metagenome Dịch bởi AI
Genome Research - Tập 25 Số 7 - Trang 1043-1055 - 2015
Sự phục hồi quy mô lớn của các bộ genome từ các mẫu cô lập, tế bào đơn lẻ và dữ liệu metagenome đã trở nên khả thi nhờ những tiến bộ trong các phương pháp tính toán và giảm đáng kể chi phí giải trình tự. Mặc dù sự mở rộng này của các bộ genome nháp đang cung cấp thông tin chính yếu về tính đa dạng tiến hóa và chức năng của đời sống vi sinh vật, việc hoàn thiện tất cả các bộ reference genom...... hiện toàn bộ
#genome #CheckM #vi sinh vật #ô nhiễm #hoàn chỉnh #metagenome #tế bào đơn lẻ #phương pháp tự động
Suy thận cấp - định nghĩa, các chỉ số kết quả, mô hình động vật, liệu pháp dịch và nhu cầu công nghệ thông tin: Hội nghị đồng thuận quốc tế lần thứ hai của Nhóm Sáng kiến Chất lượng Lọc máu Cấp (ADQI) Dịch bởi AI
Critical Care - Tập 8 Số 4
Tóm tắt Giới thiệu Hiện tại chưa có định nghĩa đồng thuận nào về suy thận cấp (ARF) ở những bệnh nhân nặng. Hơn 30 định nghĩa khác nhau đã được sử dụng trong tài liệu, gây ra sự nhầm lẫn và làm cho việc so sánh trở nên khó khăn. Tương tự, tồn tại cuộc tranh cãi mạnh mẽ về tính hợp lệ...... hiện toàn bộ
Chất điện môi cổng có hệ số điện môi cao: Tình trạng hiện tại và các cân nhắc về tính chất vật liệu Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 89 Số 10 - Trang 5243-5275 - 2001
Nhiều hệ thống vật liệu hiện đang được xem xét như là những ứng cử viên tiềm năng để thay thế SiO2 làm vật liệu điện môi cổng cho công nghệ bán dẫn metal-oxide–semiconductor (CMOS) dưới 0,1 μm. Việc xem xét hệ thống các tính chất cần thiết của điện môi cổng cho thấy rằng các hướng dẫn chính để chọn một chất thay thế điện môi cổng là (a) độ điện môi, khoảng cách năng lượng, và sự liên kết b...... hiện toàn bộ
#chất điện môi cổng #vật liệu giả nhị phân #công nghệ CMOS #độ điện môi #khoảng cách năng lượng
Polyphenol thực vật như chất chống oxy hoá trong dinh dưỡng và bệnh tật ở con người Dịch bởi AI
Oxidative Medicine and Cellular Longevity - Tập 2 Số 5 - Trang 270-278 - 2009
Polyphenol là các chất chuyển hóa thứ cấp của thực vật và thường tham gia vào việc bảo vệ chống lại tia cực tím hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh. Trong thập kỷ qua, đã có nhiều quan tâm về tiềm năng lợi ích sức khỏe từ polyphenol thực vật trong chế độ ăn uống như một chất chống oxy hoá. Các nghiên cứu dịch tễ học và phân tích tổng hợp liên quan mạnh mẽ đến việc tiêu thụ lâu dài c...... hiện toàn bộ
#polyphenol thực vật #chất chống oxy hóa #sức khỏe con người #ung thư #bệnh tim mạch #tiểu đường #loãng xương #bệnh thoái hóa thần kinh #chất chuyển hóa thứ cấp #bảo vệ tế bào.
Các hợp chất phenolic trong Prunus domestica. I.—Phân tích định lượng các hợp chất phenolic Dịch bởi AI
Journal of the Science of Food and Agriculture - Tập 10 Số 1 - Trang 63-68 - 1959
Tóm tắtCác phương pháp để phân tích định lượng anthocyanin, leuco‐anthocyanins, flavanol và tổng phenol trong chiết xuất mô thực vật được xem xét một cách có phê phán và các điều chỉnh phù hợp của các phương pháp hiện có được mô tả.
#anthocyanin #leuco-anthocyanins #flavanol #phenol #chiết xuất mô thực vật #phân tích định lượng
Keap1 ức chế sự kích hoạt nhân của các yếu tố đáp ứng chất chống oxy hóa bởi Nrf2 thông qua việc gắn kết với miền Neh2 ở đầu N-terminal Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 13 Số 1 - Trang 76-86 - 1999
Yếu tố phiên mã Nrf2 rất quan trọng đối với sự cảm ứng qua yếu tố đáp ứng chất chống oxy hóa (ARE) của các gen enzym giai đoạn II giải độc và chống stress oxy hóa. Phân tích chi tiết về hoạt động khác biệt của Nrf2 được thể hiện trong các dòng tế bào chuyển gen đã dẫn đến việc nhận dạng một loại protein mới, mà chúng tôi gọi là Keap1, protein này ức chế hoạt động phiên mã của Nrf2 bằng các...... hiện toàn bộ
#Nrf2 #Keap1 #chất chống oxy hóa #ARE #miền Neh2 #stress oxy hóa #protein Kelch #cảm ứng enzyme #yếu tố phiên mã
Các chất ức chế kinaza phụ thuộc cyclin G1 ở động vật có vú. Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 9 Số 10 - Trang 1149-1163 - 1995
Kinaza phụ thuộc cyclin (CDK) là những enzyme quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ tế bào của động vật có vú, đặc biệt là trong giai đoạn G1. Việc phát triển và phát hiện các chất ức chế CDK đã tạo ra nền tảng quan trọng trong nghiên cứu điều trị ung thư vì khả năng ngăn chặn sự phân chia tế bào bất thường. Các chất ức chế CDK đã được chứng minh có tiềm năng can thiệp vào tiến trình chu k...... hiện toàn bộ
#kinaza phụ thuộc cyclin #G1 #chất ức chế CDK #chu kỳ tế bào động vật có vú #điều trị ung thư
Kích hoạt và chức năng của các MAPKs và các chất nền của chúng, các protein kinase MAPK-activated Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 75 Số 1 - Trang 50-83 - 2011
TÓM TẮTCác protein kinase kích hoạt bởi mitogen (MAPKs) điều chỉnh nhiều chương trình tế bào khác nhau bằng cách truyền tải các tín hiệu ngoại bào đến các phản ứng trong tế bào. Ở động vật có vú, có hơn một tá enzyme MAPK phối hợp điều chỉnh sự sinh sản, biệt hóa, di động và sự sống sót của tế bào. Các MAPK nổi bật nhất là các MAPK thông thường, bao gồm các protein...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,287   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10